--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 102 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
adjudgement
:
sự xét sử, sự phân xử
+
camp-bed
:
giường xếp, giường gấp
+
consignment
:
sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bángoods for consignment to the provinces and abroad hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoàito send someone goods on consignment gửi hàng hoá cho người nào bányour consignment of book has duly come to hand chúng tôi đã nhận được sách của ông gửi đếnto the consignment of Mr. X gửi ông Xconsignment note phiếu gửi hàng
+
đánh úp
:
Spring a surprise attack
+
unsubmissive
:
không phục, không hàng phục, không phục tùng, không chịu khuất phục